Có 2 kết quả:
丰产 fēng chǎn ㄈㄥ ㄔㄢˇ • 豐產 fēng chǎn ㄈㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high yield
(2) bumper crop
(2) bumper crop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high yield
(2) bumper crop
(2) bumper crop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0